Có 4 kết quả:

銷帳 xiāo zhàng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˋ銷賬 xiāo zhàng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˋ销帐 xiāo zhàng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˋ销账 xiāo zhàng ㄒㄧㄠ ㄓㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to write off
(2) to cancel an account
(3) to draw a line under

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write off
(2) to cancel an item from accounts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write off
(2) to cancel an account
(3) to draw a line under

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write off
(2) to cancel an item from accounts

Bình luận 0